FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Ortiz

10.2.1991(33) 171cm 73Kg
ST54
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM58
RM60
RB60
RWB61
CB54
SW53
GK21
Sức mạnh
38
Thể lực
64
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
56
Khéo léo
77
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
62
Lực sút
51
Đánh đầu
34
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
42
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
51
Phản ứng
68
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19