FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angelo Gonzalez

2.3.1989(35) 186cm 81Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM56
RM50
RB54
RWB54
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
58
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
36
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
32
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12