FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Piris

3.1.1994(30) 177cm 76Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM48
CDM42
RM52
RB42
RWB43
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
32
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
26
Tranh bóng
30
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
52
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
43
Sút xa
43
Vô-lê
52
Sút xoáy
62
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14