FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arnaldo Gimenez

9.3.1987(37) 190cm 88Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW28
GK55
Sức mạnh
59
Thể lực
31
Tăng tốc
46
Tốc độ
41
Nhảy
46
Khéo léo
34
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
28
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
29
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
23
Sút xoáy
19
Đá phạt
28
Penalty
20
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
16
Phản ứng
56
Quyết đoán
37
TM phát bóng
62
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
63