FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Contreras

23.3.1982(42) 173cm 69Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM60
RM55
RB61
RWB61
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
73
Tăng tốc
47
Tốc độ
61
Nhảy
70
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
64
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
36
Chuyền dài
57
Lực sút
48
Đánh đầu
62
Sút xa
51
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
46
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
65
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17