FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Jimenez

12.12.1980(43) 183cm 77Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM25
RM27
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
56
Thể lực
27
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
40
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
17
Rê bóng
19
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
21
Chuyền dài
19
Lực sút
20
Đánh đầu
22
Sút xa
18
Vô-lê
21
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
21
TM phát bóng
56
TM đổ người
64
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
66