FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Astaburuaga

11.10.1996(28) 185cm 70Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM57
RM52
RB57
RWB56
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
74
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
45
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
44
Lực sút
55
Đánh đầu
63
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20