FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Cueva

23.11.1991(32) 168cm 61Kg
ST60
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM50
RM64
RB51
RWB53
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
38
Thể lực
51
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
35
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
60
Vô-lê
49
Sút xoáy
66
Đá phạt
61
Penalty
54
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
58
Phản ứng
70
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16