FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Cano

9.5.1995(29) 180cm 76Kg
ST55
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM46
CDM37
RM51
RB38
RWB40
CB36
SW35
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
23
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
58
Chuyền dài
39
Lực sút
55
Đánh đầu
59
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
35
Đá phạt
41
Penalty
62
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
36
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15