FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Olsson

22.9.1995(29) 178cm 72Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM50
RM50
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
44
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
40
Tranh bóng
50
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
40
Sút xoáy
47
Đá phạt
25
Penalty
31
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18