FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Rivas

25.1.1992(32) 184cm 79Kg
ST57
RW50
CF53
RF53
CAM49
CM43
CDM34
RM49
RB35
RWB36
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
24
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
23
Tranh bóng
14
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
62
Chuyền dài
30
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
59
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21