FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Truelove

27.12.1995(28) 180cm 76Kg
ST36
RW41
CF38
RF38
CAM39
CM40
CDM44
RM43
RB49
RWB48
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
55
Rê bóng
43
Giữ bóng
41
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
22
Chuyền dài
37
Lực sút
21
Đánh đầu
42
Sút xa
31
Vô-lê
20
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
40
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
38
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16