FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ed Wilczynski

6.11.1994(29) 188cm 81Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK50
Sức mạnh
51
Thể lực
34
Tăng tốc
40
Tốc độ
40
Nhảy
53
Khéo léo
34
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
28
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
20
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
27
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
21
TM phát bóng
48
TM đổ người
52
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51