FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Lucas

6.12.1995(28) 189cm 83Kg
ST50
RW45
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM35
RM44
RB36
RWB36
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
27
Rê bóng
44
Giữ bóng
43
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
52
Chuyền dài
31
Lực sút
51
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
53
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11