FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Valoy

26.7.1991(33) 180cm 75Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM63
RM62
RB64
RWB63
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
83
Tăng tốc
79
Tốc độ
74
Nhảy
76
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
44
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
61
Vô-lê
45
Sút xoáy
34
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12