FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Soria

14.2.1987(37) 176cm 73Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM49
RM58
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
41
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
44
Vô-lê
33
Sút xoáy
47
Đá phạt
58
Penalty
45
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
51
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17