FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henry Hernandez

14.5.1982(42) 170cm 66Kg
ST56
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM47
CDM34
RM51
RB35
RWB36
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
21
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
56
Chuyền dài
34
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
61
Vô-lê
59
Sút xoáy
63
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13