FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Bustos

3.9.1985(39) 168cm 68Kg
ST53
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM56
RM59
RB59
RWB59
CB54
SW55
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
56
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
61
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
65
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
43
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16