FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Mina

24.8.1982(42) 181cm 83Kg
ST60
RW58
CF60
RF60
CAM59
CM55
CDM49
RM57
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
39
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
40
Tranh bóng
33
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
60
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
58
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12