FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camilo Perez

26.10.1985(39) 179cm 73Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM58
RM51
RB57
RWB55
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
76
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
66
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
47
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13