FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Mancilla

5.10.1994(30) 188cm 84Kg
ST47
RW42
CF45
RF45
CAM45
CM49
CDM57
RM44
RB53
RWB52
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
54
Tăng tốc
41
Tốc độ
47
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
51
Rê bóng
43
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
29
Chuyền dài
48
Lực sút
53
Đánh đầu
67
Sút xa
37
Vô-lê
34
Sút xoáy
45
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16