FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yonaider Ortega

22.9.1987(36) 179cm 70Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM58
RM56
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
60
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
57
Giữ bóng
51
Kèm người
64
Tranh bóng
55
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
52
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
53
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12