FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Rodriguez

24.9.1992(31) 180cm 70Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM49
RM54
RB49
RWB50
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
47
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
42
Tranh bóng
42
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
52
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
36
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
44
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16