FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erwin Maturana

5.10.1979(44) 182cm 80Kg
ST42
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM43
CDM52
RM40
RB51
RWB49
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
31
Tăng tốc
34
Tốc độ
31
Nhảy
69
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
61
Rê bóng
42
Giữ bóng
47
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
28
Chuyền dài
40
Lực sút
39
Đánh đầu
60
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
43
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
34
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12