FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Castaneda

18.12.1991(32) 176cm 69Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM51
CDM38
RM55
RB38
RWB41
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
20
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
10
Tranh bóng
23
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
42
Lực sút
47
Đánh đầu
38
Sút xa
59
Vô-lê
43
Sút xoáy
32
Đá phạt
62
Penalty
53
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
28
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12