FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Nunez

25.2.1979(45) 177cm 72Kg
ST28
RW32
CF32
RF32
CAM36
CM36
CDM31
RM34
RB27
RWB28
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
48
Thể lực
31
Tăng tốc
41
Tốc độ
42
Nhảy
53
Khéo léo
33
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
23
Giữ bóng
26
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
25
Chuyền dài
41
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
23
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
39
TM phát bóng
55
TM đổ người
57
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
65