FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Morales

14.7.1992(32) 176cm 72Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM52
CDM44
RM55
RB43
RWB45
CB38
SW37
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
52
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
26
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
46
Lực sút
51
Đánh đầu
32
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
55
Đá phạt
64
Penalty
51
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17