FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Avalos

16.7.1980(44) 167cm 71Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM59
RM53
RB55
RWB55
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
49
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
58
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
41
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
45
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17