FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Tamburrini

30.1.1990(34) 173cm 71Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM61
RM58
RB63
RWB63
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
68
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
72
Tranh bóng
66
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
38
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16