FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Diaz

24.3.1990(34) 181cm 78Kg
ST62
RW57
CF60
RF60
CAM58
CM52
CDM44
RM57
RB41
RWB43
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
64
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
48
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
39
Penalty
69
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13