FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Lynch

4.4.1995(29) 180cm 61Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK52
Sức mạnh
52
Thể lực
29
Tăng tốc
41
Tốc độ
44
Nhảy
55
Khéo léo
36
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
21
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
15
Phản ứng
51
Quyết đoán
25
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56