FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Corredor

25.6.1983(41) 178cm 74Kg
ST55
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM51
RM60
RB50
RWB52
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
34
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
45
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
37
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
54
Đá phạt
55
Penalty
44
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
35
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11