FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Imanol Iriberri

4.3.1987(37) 178cm 74Kg
ST58
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM46
CDM38
RM50
RB38
RWB39
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
53
Tăng tốc
48
Tốc độ
65
Nhảy
71
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
24
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
25
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
52
Vô-lê
64
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
57
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
43
Phản ứng
64
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14