FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camilo Ayala

23.6.1986(38) 179cm 74Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM61
CDM61
RM58
RB59
RWB60
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
66
Lực sút
45
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
43
Sút xoáy
53
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
67
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10