FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Rodas

4.6.1987(37) 175cm 75Kg
ST59
RW57
CF59
RF59
CAM57
CM50
CDM39
RM55
RB37
RWB39
CB36
SW36
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
24
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
12
Tranh bóng
26
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
65
Chuyền dài
41
Lực sút
59
Đánh đầu
44
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
36
Đá phạt
24
Penalty
41
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
44
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20