FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike Campaz

16.11.1987(36) 177cm 73Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM56
CDM60
RM53
RB59
RWB58
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
73
Tăng tốc
59
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
58
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
58
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
34
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
37
Penalty
37
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15