FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerson Malagon

26.6.1993(31) 189cm 77Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM36
CM40
CDM51
RM38
RB53
RWB50
CB58
SW59
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
70
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
74
Khéo léo
38
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
56
Rê bóng
23
Giữ bóng
47
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
19
Chuyền dài
26
Lực sút
32
Đánh đầu
65
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13