FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harold Macias

12.6.1980(44) 181cm 78Kg
ST41
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM41
CDM52
RM38
RB51
RWB48
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
39
Tăng tốc
40
Tốc độ
49
Nhảy
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
61
Rê bóng
32
Giữ bóng
43
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
30
Chuyền dài
35
Lực sút
33
Đánh đầu
58
Sút xa
24
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
29
Phản ứng
61
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17