FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hardy Cavero

31.5.1996(28) 181cm 71Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM47
CDM54
RM47
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
64
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
30
Chuyền dài
46
Lực sút
39
Đánh đầu
58
Sút xa
26
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
31
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20