FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Soto

7.2.1995(29) 188cm 75Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
49
Thể lực
22
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
32
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
29
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
33
Phản ứng
54
Quyết đoán
24
TM phát bóng
55
TM đổ người
58
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
60