FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Meneses

5.2.1988(36) 183cm 77Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM58
CM61
CDM63
RM57
RB59
RWB59
CB61
SW62
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
69
Tranh bóng
61
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
40
Chuyền dài
72
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
63
Sút xoáy
53
Đá phạt
63
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
46
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13