FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Lopez

16.6.1989(35) 174cm 73Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM61
CDM62
RM62
RB63
RWB63
CB61
SW62
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
57
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
61
Tranh bóng
69
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
61
Vô-lê
27
Sút xoáy
64
Đá phạt
68
Penalty
60
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
52
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14