FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Grbec

24.3.1986(38) 187cm 82Kg
ST59
RW52
CF55
RF55
CAM52
CM47
CDM39
RM50
RB38
RWB39
CB39
SW40
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
74
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
66
Sút xa
58
Vô-lê
46
Sút xoáy
55
Đá phạt
26
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
36
Phản ứng
63
Quyết đoán
51
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11