FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Hernandez

11.1.1991(33) 173cm 70Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM48
CDM43
RM51
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
38
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
42
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
43
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15