FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Zapata

28.4.1988(36) 186cm 81Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM44
RM60
RB43
RWB46
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
49
Khéo léo
62
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
22
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
69
Đánh đầu
60
Sút xa
67
Vô-lê
45
Sút xoáy
34
Đá phạt
50
Penalty
55
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10