FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Gonzalez

19.5.1976(48) 180cm 78Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM26
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK60
Sức mạnh
56
Thể lực
29
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
55
Khéo léo
36
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
22
Giữ bóng
19
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
54
Quyết đoán
20
TM phát bóng
60
TM đổ người
62
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
61