FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Rojas

7.1.1993(31) 172cm 72Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM46
RM62
RB48
RWB50
CB42
SW41
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
47
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
31
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
55
Lực sút
69
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
48
Sút xoáy
66
Đá phạt
43
Penalty
52
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17