FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Costa

23.8.1987(37) 180cm 70Kg
ST59
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM40
RM55
RB40
RWB42
CB37
SW37
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
19
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
44
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
46
Penalty
60
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
41
Phản ứng
60
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19