FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Mena

20.5.1994(30) 169cm 69Kg
ST49
RW52
CF49
RF49
CAM48
CM48
CDM51
RM52
RB57
RWB57
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
81
Nhảy
79
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
65
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
51
Vô-lê
32
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
47
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
34
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13