FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Leyton

2.9.1990(34) 181cm 86Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM25
RM27
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
41
Tốc độ
43
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
15
Rê bóng
19
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
18
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
31
Phản ứng
56
Quyết đoán
25
TM phát bóng
53
TM đổ người
58
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
56